記事「Vietnamese」 の 検索結果 27 件
-
Nói xấuTất cả mọi người ơiiiii Khoai Tây đây 悪口いろいろ(・∀・) Thần kinh(神経がおかしい) Điên(クレイジー) Dở hơi(マヌケ..
-
Bó tayTất cả mọi người ơiiiii Khoai Tây đây Bó tay 困った、参った(降参)、お手上げ 何かに困ったり困らされたり、お手上げ状態になった時に使おう
-
Chẳng hiểu gì cảTất cả mọi người ơiiiii Khoai Tây đây 「わからない」の表現 Không biết わからない(知らない) Không hiểu わからない..
-
Ú kìTất cả mọi người ơiiiii Khoai Tây đây ベトナム語の「おっけー」の言い方 OK = Ú kì = Oke = Ô kê = Ố kề いろいろあ..
-
Buổi trưa ăn bưởi chuaTất cả mọi người ơiiiii Khoai Tây đây ベトナム語の早口言葉 Buổi trưa ăn bưởi chua お昼に酸っぱいザボンを食べる話 L..
-
Bực cả mìnhTất cả mọi người ơiiiii Khoai Tây đây 怒った時の表現 ①giận 怒る ②bực 苛立つ、腹が立つ ③tức 頭にくる、不快に感じる 怒ったと..
-
nhéTất cả mọi người ơiiiii Khoai Tây đây ***終助詞(文末詞)*** ■約束・依頼・意志 〜nhé 〜nhá 〜ね ①相手に確認・約束を求..
-
Yêu thíchTất cả mọi người ơiiiii Khoai Tây đây 女の子が言うと、なんかかわいいなって思っちゃう言葉 ※Khoai Tây感覚 1位 Trời ơi まじ..
-
Dã manTất cả mọi người ơiiiii Khoai Tây đây 「とても〜」「すごく〜」と言いたいとき rất+形容詞 形容詞 or 動詞+quá(lắm) Ví d..
-
Giật cả mìnhTất cả mọi người ơiiiii Khoai Tây đây なにかにびっくりしたらこう言おう Giật cả mình びっくりしたぁ〜 よく聞くし、よく言っちゃ..
-
Bình thường thôi!Tất cả mọi người ơiiiii Tôi là khoai tây Tiếng Việt khó ư? ベトナム語難しい? こう聞かれた時はこう答えよう^^ Bìn..
-
Chao xìn tất cả mọi người ^^Chao xìn! Tất cả mọi người ơiiiii Tên tôi là "Khoai Tây" nhưng tôi không phải là khoai Tây và khoa..